文化祭
ぶんかさい「VĂN HÓA TẾ」
☆ Danh từ
Lễ văn hóa
高校
の
文化祭
に
参加
する
Tham gia tuần lễ văn hóa của trường.
文化祭
で
劇
をやる
計画
をしてるんだけどやる
気
あるかい。
Chúng tôi đang định đóng một vở kịch trong lễ văn hóa của trường, bạn có muốn tham gia không .
