Kết quả tra cứu mẫu câu của 文通
私
には
文通
する
友人
がいる。
Tôi có một người bạn mà tôi thư từ.
お
互
いに
文通
し
合
っている
Trao đổi thông tin với nhau.
5
年間
の
文通
を
通
して、
二人
は
恋
を
実
らせた。
Tình yêu của hai người đã đơm hoa kết trái qua 5 năm liên lạc thư từ.
わたしは
文通
する
友人
が
欲
しい。
Tôi muốn có một người bạn để tương tác với.