文通
ぶんつう「VĂN THÔNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thông tin; thông báo
お
互
いに
文通
し
合
っている
Trao đổi thông tin với nhau.
(
人
)と
直接文通
している
Thông tin trực tiếp với ~ .

Từ đồng nghĩa của 文通
noun
Bảng chia động từ của 文通
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 文通する/ぶんつうする |
Quá khứ (た) | 文通した |
Phủ định (未然) | 文通しない |
Lịch sự (丁寧) | 文通します |
te (て) | 文通して |
Khả năng (可能) | 文通できる |
Thụ động (受身) | 文通される |
Sai khiến (使役) | 文通させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 文通すられる |
Điều kiện (条件) | 文通すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 文通しろ |
Ý chí (意向) | 文通しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 文通するな |
文通 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文通
注文通り ちゅうもんどおり
như được sắp đặt
同文通達 どうぶんつうたつ どうぶんつうたち
thông điệp (giáo hoàng)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.