Kết quả tra cứu mẫu câu của 文部省
文部省
に
認可
されていない
大学
Trường đại học không được bộ giáo dục cấp phép.
文部省
から
調査
を
委託
された
研究チーム
Đội thanh tra giáo dục được uỷ thác điều tra từ bộ giáo dục. .
文部省
は
大学入試制度
の
改革
に
着手
した。
Bộ giáo dục đã bắt tay vào việc cải cách chế độ thi tuyển vào đại học.
文部省
は
校内暴力
について
全国調査
を
行
った。
Bộ giáo dục đã thực hiện một cuộc điều tra toàn quốc về bạo lực trong trường học.