文部省
もんぶしょう「VĂN BỘ TỈNH」
☆ Danh từ
Bộ giáo dục
文部省
に
認可
されていない
大学
Trường đại học không được bộ giáo dục cấp phép.
文部省
から
調査
を
委託
された
研究チーム
Đội thanh tra giáo dục được uỷ thác điều tra từ bộ giáo dục. .

文部省 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文部省
文部科学省 もんぶかがくしょう
Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ Nhật Bản
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
教部省 きょうぶしょう
bộ tôn giáo và giáo dục
刑部省 ぎょうぶしょう うたえただすつかさ うたえのつかさ
Bộ tư pháp hình sự
治部省 じぶしょう おさむるつかさ
Trị Bộ Tỉnh (là một bộ trong Triều đình Nhật Bản thời phong kiến)
式部省 しきぶしょう
(nara và kỷ nguyên heian) bộ những nghi lễ
民部省 みんぶしょう たみのつかさ
Ministry of Popular Affairs (1869-1871)