Kết quả tra cứu mẫu câu của 断り
彼
は
断
りなく
私
の
部屋
に
入
ってきた。
Anh ta vào phòng tôi mà không được phép.
予
め
断
りますが、
今日
の
ブログ
は
面白
くないよ~。
Chỉ để cảnh báo trước với bạn, blog hôm nay không có gì vui cả.
返品
お
断
り。
Không có hàng hóa nào có thể được trả lại.
張
り
紙
お
断
り。
Đăng Không có Hóa đơn.