断り
ことわり「ĐOẠN」
☆ Danh từ
Suy sụp; nonacceptance; sự nghiêng; sự từ chối; rejection; turndown

断り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 断り
断り方 ことわりかた
cách từ chối
断り書き ことわりがき
ghi chú giải thích
入場を断り にゅうじょうをことわり
Cấm vào.
入場お断り にゅうじょうおことわり にゅうじょうをことわり
No Admittance
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
断わり ことわり
suy sụp; nonacceptance; sự nghiêng; sự từ chối; rejection; turndown
断断乎 だんだんこ
chắc chắn; cương quyết; tuyệt đối