Kết quả tra cứu mẫu câu của 断念
タバコ
を
断念
するようにと
医者
が
私
に
言
った。
Bác sĩ bảo tôi từ bỏ thuốc lá.
農業政策
を
断念
する
Từ bỏ chính sách nông nghiệp
その
計画
を
断念
するより
他
にしかたがない。
Từ bỏ kế hoạch đó không thể tránh được.
私
が
計画
を
断念
しなければならない
理由
はない。
Không có lý do gì mà tôi nên từ bỏ kế hoạch của mình.