断念
だんねん「ĐOẠN NIỆM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự từ bỏ
核兵器
に
対
する
取
り
組
みを
断念
する
Từ bỏ những nỗ lực đối với vũ khí hạt nhân.
病気
のために、
ボリス
は
英仏海峡
を
泳
いで
渡
ることを
断念
した
Do bị ốm nên Boris đã phải từ bỏ việc bơi qua kênh đào của Anh. .

Từ đồng nghĩa của 断念
noun
Từ trái nghĩa của 断念
Bảng chia động từ của 断念
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 断念する/だんねんする |
Quá khứ (た) | 断念した |
Phủ định (未然) | 断念しない |
Lịch sự (丁寧) | 断念します |
te (て) | 断念して |
Khả năng (可能) | 断念できる |
Thụ động (受身) | 断念される |
Sai khiến (使役) | 断念させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 断念すられる |
Điều kiện (条件) | 断念すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 断念しろ |
Ý chí (意向) | 断念しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 断念するな |