Kết quả tra cứu mẫu câu của 断絶
世代
の
断絶
は
大昔
からあったようだ。
Sự ngăn cách giữa các thế hệ đã có từ rất xưa. .
彼
らの
間
には
世代
の
断絶
がある。
Giữa họ có một khoảng cách thế hệ.
アルバニア
は
中国
との
国交
を
断絶
した。
Albania đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Trung Quốc .
その
国
は
米国
との
外交関係
を
断絶
した。
Quốc gia đó đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ.