Kết quả tra cứu mẫu câu của 断頭
断頭
は
昔
の
刑罰
の
一
つです。
Chặt đầu là một trong những hình phạt thời xưa.
彼
は
罪
を
犯
して
断頭
された。
Anh ta đã phạm tội và bị chặt đầu.
チャールズ
1
世
は
断頭台
で
処刑
された。
Charles đệ nhất của nước Anh bị chém.