Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
断頭台 だんとうだい
máy chém, máy xén
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
頭部切断 とーぶせつだん
chém đầu
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
断断乎 だんだんこ
chắc chắn; cương quyết; tuyệt đối
断断固 だんだんこ
hãng; cương quyết; tuyệt đối