Kết quả tra cứu mẫu câu của 新刊
新刊書
の
目録
を
作
って
欲
しいと
思
います。
Tôi ước bạn sẽ làm cho một danh sách những cuốn sách mới xuất bản.
新刊
はまだ
入荷
していませんが、
来週中
に
見計
らい
送本
いたします。
Cuốn sách mới vẫn chưa về hàng, nhưng chúng tôi dự kiến sẽ gửi trong tuần tới.
その
新刊書
のことは
雑誌
の
広告
で
知
った。
Tôi đã biết về cuốn sách mới qua quảng cáo trên tạp chí.
彼
の
新刊本
は
仲間
たちの
追従
と
印税
をもたらした
Quyển sách mới nhất giúp anh ta có đuợc lời nịnh hót của các đồng sự và tiền bản quyển xuất bản.