新刊
しんかん「TÂN KHAN」
☆ Danh từ
Ấn phẩm mới; cuốn sách mới.
新刊書
の
目録
を
作
って
欲
しいと
思
います。
Tôi ước bạn sẽ làm cho một danh sách những cuốn sách mới xuất bản.

Từ trái nghĩa của 新刊
新刊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新刊
新刊書 しんかんしょ
(quyển) sách mới; sự công bố mới
新刊書誌 しんかんしょし
thư mục ấn phẩm mới
新刊紹介 しんかんしょうかい
tổng quan (quyển) sách
日刊新聞 にっかんしんぶん
báo ngày
刊 かん
xuất bản; ấn bản (ví dụ: sáng, tối, đặc biệt); xuất bản trong (năm); tần suất xuất bản (ví dụ: hàng ngày, hàng tháng)
旬刊 じゅんかん
xuất bản mỗi mười ngày
日刊 にっかん
nhật san; sự phát hành theo ngày
復刊 ふっかん
sự tái bản, sự phát hành lại