Kết quả tra cứu mẫu câu của 新品
私
は
新品
の
ワープロ
を
持
っている。
Tôi có một trình xử lý văn bản mới.
この
車
は
新品同様
だ。
Chiếc xe này là tốt như mới.
その
車
は
新品同然
にみえた。
Chiếc xe nhìn tốt như mới.
隣
の
子供
が
友達
に、
新品
の
自転車
を
見
せびらかしていた。
Đứa trẻ nhà bên đang khoe chiếc xe đạp mới tinh của mình với bạn bè.