新品
しんぴん「TÂN PHẨM」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hàng mới, sản phẩm mới (vừa được sản xuất)

Từ trái nghĩa của 新品
新品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新品
新品布ウエス しんぴんぬのウエス
vải lau sản phẩm mới
新品同様 しんぴんどうよう
tốt như mới
新商品 しんしょうひん
sản phẩm mới, hàng mới
新古品 しんこひん
hàng đã qua sử dụng nhưng còn mới
新製品 しんせいひん
sản phẩm mới
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền