Kết quả tra cứu mẫu câu của 新婚旅行
新婚旅行
は
海外
の
予定
です。
Tuần trăng mật sẽ dành ở nước ngoài.
新婚旅行
には
世界一周
の
船旅
をした。
Đối với tuần trăng mật của họ, họ đã có một chuyến đi vòng quanh thế giới.
新婚旅行
には
カリブ海クルーズ
、と
心
を
決
めている
Tôi quyết định đi tàu biển tới Caribê cho tuần trăng mật
沖縄
は
新婚旅行
で
行
ったっきりだ。
Lần cuối tôi đi Okinawa là kể từ tuần trăng mật.