新婚旅行
しんこんりょこう「TÂN HÔN LỮ HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tuần trăng mật.
新婚旅行
は
海外
の
予定
です。
Tuần trăng mật sẽ dành ở nước ngoài.
新婚旅行
には
世界一周
の
船旅
をした。
Đối với tuần trăng mật của họ, họ đã có một chuyến đi vòng quanh thế giới.
新婚旅行
には
カリブ海クルーズ
、と
心
を
決
めている
Tôi quyết định đi tàu biển tới Caribê cho tuần trăng mật

新婚旅行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新婚旅行
旧婚旅行 きゅうこんりょこう
second honeymoon
新婚 しんこん
sự mới kết hôn; tân hôn.
行旅 こうりょ
đi du lịch; đi du lịch
旅行 りょこう
lữ hành
跛行婚 はこうこん
cuộc hôn nhân được công nhận là hợp lệ ở một quốc gia nhưng bị vô hiệu hoặc ly dị ở một quốc gia khác
旅行鳩 りょこうばと リョコウバト
bồ câu viễn khách
パック旅行 パックりょこう
du lịch trọn gói
旅行券 りょこうけん
vé du lịch