Kết quả tra cứu mẫu câu của 新年
新年
の
季語
Từ ngữ theo mùa trong năm mới (trong kịch cổ truyền haiku)
新年
が
近
づいた。
Năm mới đến gần hơn.
新年
にあたり、
決心
を
新
たにした。
Vào thời điểm năm mới, tôi đã làm mới quyết tâm của bản thân.
新年
もよい
年
でありますように。
Cầu mong năm mới mang lại hạnh phúc cho bạn!