Kết quả tra cứu mẫu câu của 新幹線
新幹線
の
予約
は
私
がいたします。
Tôi sẽ đặt vé tàu cao tốc shinkansen.
新幹線
の
タイムテーブル
を
事前
に
確認
しておいた。
Tôi đã kiểm tra trước lịch trình của tàu shinkansen.
新幹線
がごうごう
音
たてて
通
り
過
ぎた。
Chuyến tàu cao tốc chạy qua gầm rú.
新幹線
で
行
けば、あっという
間
に
着
いちゃうよ。
Nếu bạn đi bằng Shinkansen, bạn sẽ đến đó ngay lập tức.