Kết quả tra cứu mẫu câu của 新政
新政調会長
が
外交政策
の
見直
しを
提案
した。
Chủ tịch mới của Ủy ban Nghiên cứu Chính sách đã đề xuất điều chỉnh chính sách ngoại giao.
新政府
は
数多
くの
行政改革
をもたらすものと
期待
された。
Chính phủ mới được kỳ vọng sẽ mang lại một số lượng hành chính tốtcải cách.
彼
らは
新政府
を
樹立
した。
Họ đã dựng lên một chính phủ mới.
学生達
は
新政府反対
の
デモ
をした。
Các sinh viên biểu tình chống lại chính phủ mới.