新政
しんせい「TÂN CHÁNH」
☆ Danh từ
Thể chế chính trị mới

新政 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新政
新政党 しんせいとう
tân đảng.
新政権 しんせいけん
Chính quyền mới
新政府 しんせいふ
chính phủ mới
革新政党 かくしんせいとう
đảng cách tân
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政 まつりごと せい
sự thống trị; sự cai trị; chính quyền
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị