Kết quả tra cứu mẫu câu của 新生活
新生活
にすぐに
慣
れますよ。
Bạn sẽ sớm quen với cuộc sống mới.
彼
は
新生活
を
始
めた。
Anh ấy bắt đầu một cuộc sống mới.
多
くの
家族
が
新生活
を
築
くために
辺境地方
に
移住
した。
Nhiều gia đình ra đi lập nghiệp nơi biên cương.
多
くの
家族
が
辺境
で
新生活
を
始
めるため
西
へ
行
った。
Nhiều gia đình đã đi về phía Tây để tạo dựng cuộc sống mới nơi biên cương.