Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新生活
しんせいかつ
cuộc sống mới
新生活方式 しんせいかつほうしき
nếp sống mới.
新婚生活 しんこんせいかつ
mới - kết hôn cuộc sống
生活 せいかつ
cuộc sống
生新 せいしん
làm tươi
新生 しんせい
sự sinh lại, sự hiện thân mới
学生生活 がくせいせいかつ
sinh viên (trường cao đẳng) cuộc sống
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
「TÂN SANH HOẠT」
Đăng nhập để xem giải thích