Kết quả tra cứu mẫu câu của 新聞配達
新聞配達
の
少年
はどんな
天気
でも
新聞
を
配達
する。
Cậu bé bán báo giao báo bất kể thời tiết như thế nào.
彼
は、
新聞配達
をしてお
金
をかせいだ。
Anh ta kiếm được tiền bằng cách giao báo.
家庭教師
や
新聞配達
などの
アルバイト
をして
学費
を
貯
めた。
Tôi làm thêm những việc như gia sư hay giao báo chẳng hạn để dành tiền đóng học phí.