Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新聞配達の人 しんぶんはいたつのひと
người đưa báo.
配達 はいたつ
sự đưa cho; sự chuyển cho; sự phân phát
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
配言済み 配言済み
đã gửi
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
配達中 はいたつちゅう
Đang chuyển(ship) hàng
配達先 はいたつさき
Địa chỉ nhận hàng, nơi gửi đến
配達日 ばいたつび
ngày giao hàng