Kết quả tra cứu mẫu câu của 新記録
新記録
を
立
てたことが
彼
の
名声
をさらに
高
めた。
Thiết lập một kỷ lục mới đã thêm vào danh tiếng của anh ấy.
オリンピック
で
世界新記録
を
出
す
Lập kỷ lục mới tại đại hội thể thao Olympic
彼
は
三段跳
びできっと
新記録
を
樹立
するだろう。
Anh ấy chắc chắn sẽ thiết lập một kỷ lục mới trong cú nhảy ba lần.
彼
の
記録
は100
メートル
の
世界新記録
だ。
Kỷ lục của anh là kỷ lục thế giới mới ở nội dung 100 mét.