新記録
しんきろく「TÂN KÍ LỤC」
☆ Danh từ
Kỷ lục mới (trong thể thao, v.v..)

新記録 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新記録
日本新記録 にほんしんきろく にっぽんしんきろく
kỷ lục mới tại Nhật Bản
世界新記録 せかいしんきろく
bản ghi thế giới mới
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
記録 きろく
ký
記録係 きろくがかり
Máy ghi âm, máy ghi hình ảnh
記録表 きろくひょう
biên bản.
テープ記録 テープきろく
băng ghi âm