Kết quả tra cứu mẫu câu của 新鮮な空気
新鮮
な
空気
を
吸
おう。
Hãy hít thở bầu không khí trong lành.
新鮮
な
空気
がすいたい。
Tôi muốn hít thở không khí trong lành.
新鮮
な
空気
を
入
れなさい。
Hãy hít thở không khí trong lành.
新鮮
な
空気
を
入
れてください。
Xin vui lòng cho một chút không khí trong lành.