新鮮な空気
しんせんなくうき
☆ Danh từ
Không khí trong lành.
新鮮
な
空気
を
入
れてください。
Xin vui lòng cho một chút không khí trong lành.
新鮮
な
空気
やら
適度
の
運動
やらで、
彼
はすぐに
病気
から
回復
した。
Không khí trong lành và vận động hợp lý thì sao, anh khỏi bệnhmột cách nhanh chóng.
新鮮
な
空気
が
吹
き
込
んでくる。
Không khí trong lành đang thổi vào.
