Kết quả tra cứu mẫu câu của 方塞がり
八方塞
がりだ。
Chúng tôi dựa vào tường.
必死
で
考
えた
企画
は
却下
、
一生懸命作
った
本
は
売
れない。
山下
さんは
八方塞
がりの
状態
に
陥
っている。
Yamashita bị mắc kẹt không có lối thoát. Dự án được suy nghĩ kỹ lưỡng của anh ấy đã bị từ chốivà những cuốn sách anh ấy làm việc chăm chỉ không bán được.