方塞がり
かたふたがり かたふさがり「PHƯƠNG TẮC」
☆ Danh từ
Unlucky direction (in Onmyoudou; due to the presence of a god such as Ten'ichijin)

方塞がり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 方塞がり
八方塞がり はっぽうふさがり
mọi cánh cửa đều đóng, hết đường, hết cách
塞がり ふさがり ふたがり
bị đóng; bị chặn; bị chiếm đóng; trở ngại
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
塞がる ふさがる ふたがる
bận rộn
手が塞がる てがふさがる
Bận rộn, đang làm việc gì đó không thể làm việc khác được.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
塞翁が馬 さい おう がうま
Trong cái rủi có cái may ( không biết trước được điều gì)
立塞がる たちふさがる りつふさがる
để đứng vào một có cách