Kết quả tra cứu mẫu câu của 方針
方針
を
変
じる。
Thay đổi phương châm
方針
が〜(と)
変
わる。
Phương châm hay thay đổi.
方針
を
決定
する〔
今後
の〕
Quyết định phương châm trong tương lai
方針
は2つの
意見
の
間
をあれこれとぐらついた。
Chính sách dao động giữa hai ý kiến.