方針
ほうしん「PHƯƠNG CHÂM」
☆ Danh từ
Phương châm; chính sách.
方針
を
変
じる。
Thay đổi phương châm
方針
が〜(と)
変
わる。
Phương châm hay thay đổi.
方針
を
決定
する〔
今後
の〕
Quyết định phương châm trong tương lai

Từ đồng nghĩa của 方針
noun
方針 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 方針
無方針 むほうしん
not having a plan, aimlessness, having no definite plan
編集方針 へんしゅーほーしん
chính sách biên tập
町の方針 ちょうのほうしん
chính sách của thành phố.
運用方針 うんよーほーしん
chính sách quản lý
政策方針 せいさくほうしん
phương châm chính sách
指導方針 しどうほうしん
phương châm chỉ đạo
基本方針 きほんほうしん
chính sách cơ bản
行動方針 こうどうほうしん
hướng (của) hoạt động