Kết quả tra cứu mẫu câu của 方領
北方領土
の
解決
には
忍耐
が
必要
である。
Chúng ta cần phải kiên nhẫn với việc giải quyết các vấn đề lãnh thổ phía Bắc.
彼
は
方領
の
衣装
を
着
て
式典
に
参加
した。
Anh ấy mặc trang phục cổ áo vuông để tham dự buổi lễ.
日本
は
北方領土
の
領有
を
主張
している。
Nhật Bản tuyên bố các Lãnh thổ phía Bắc cho riêng mình.
日本
は
北方領土
を
日本固有
のものにしたがっている。
Nhật Bản tuyên bố các Lãnh thổ phía Bắc cho riêng mình.