方領
ほうりょう「PHƯƠNG LĨNH」
☆ Danh từ
Cổ áo vuông
彼
は
方領
の
衣装
を
着
て
式典
に
参加
した。
Anh ấy mặc trang phục cổ áo vuông để tham dự buổi lễ.

方領 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 方領
北方領土 ほっぽうりょうど
vùng lãnh thổ phía bắc
北方領土問題 ほっぽうりょうどもんだい
vấn đề Lãnh thổ phía Bắc
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm