Kết quả tra cứu mẫu câu của 施錠
ドア
が
施錠
されていて、
私達
は
中
へ
入
れなかった。
Cửa đã bị khóa và chúng tôi không thể vào được.
この
扉
は
内側
から
施錠
されている。
Cánh cửa này bị khóa từ bên trong.
君
は
全部
の
ドア
を
施錠
するか、せめて
閉
じるべきだった。
Bạn nên khóa, hoặc ít nhất là đóng tất cả các cửa.
押
し
込
み
強盗
に
遭
わないように、
ドア
をしっかりと
施錠
してください。
Hãy khóa cửa cẩn thận để tránh bị cướp xông vào nhà.