施錠
せじょう
「THI ĐĨNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự khoá, chốt, sự điều khiển cửa âu

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 施錠
Bảng chia động từ của 施錠
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 施錠する/せじょうする |
Quá khứ (た) | 施錠した |
Phủ định (未然) | 施錠しない |
Lịch sự (丁寧) | 施錠します |
te (て) | 施錠して |
Khả năng (可能) | 施錠できる |
Thụ động (受身) | 施錠される |
Sai khiến (使役) | 施錠させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 施錠すられる |
Điều kiện (条件) | 施錠すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 施錠しろ |
Ý chí (意向) | 施錠しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 施錠するな |