Kết quả tra cứu mẫu câu của 旅する水曜日
彼
は
世界中
を
旅
する
フリージャーナリスト
です。
Anh ấy là một nhà báo tự do chu du khắp thế giới.
...の
パスポート
で
旅
する
Đi du lịch bằng hộ chiếu của... .
私
の
夢
は
スペースシャトル
で
旅
することです。
Ước mơ của tôi là đi du lịch trong một tàu con thoi.