Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅行する りょこう りょこうする
du lịch
水曜日 すいようび
ngày thứ tư
旅日記 たびにっき
nhật ký chuyến đi
水旅館 すいりょかん
Thuỷ cung
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
水曜 すいよう
thứ tư.
旅に出る たびにでる
Hành trình chuyến đi.
旅慣れる たびなれる
quen với việc đi du lịch đây đó