Kết quả tra cứu mẫu câu của 旅人
旅人待
ち
伏
せる
Mai phục khách du lịch .
旅人
は
遠方
に
明
かりを
見
て
喜
んだ。
Người lữ khách thích thú khi nhìn thấy ánh sáng ở phía xa.
旅人
は
立
ち
止
まって
私
に
道
を
聞
いた。
Người lữ khách dừng lại hỏi đường tôi.
旅人
は
立
ち
止
まってわたしに
道
を
尋
ねた。
Người lữ khách dừng lại hỏi đường tôi.