旅人
たびびと りょじん たびにん「LỮ NHÂN」
☆ Danh từ
Người du lịch.
旅人
はついにその
目的地
にたどり
着
いた。
Người du lịch cuối cùng đã đến đích của mình.

Từ đồng nghĩa của 旅人
noun
旅人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅人
旅人算 たびびとさん
dạng bài toán dựa trên vận tốc, thời gian, khoảng cách giữa 2 đối tượng
旅人木 りょじんぼく
traveller's tree (Ravenala madagascariensis), traveller's palm
旅人の木 たびびとのき タビビトノキ
cây chuối rẻ quạt
観葉植物旅人の木 かんようしょくぶつたびびとのき
Cây du khách cây lá
旅商人 たびしょうにん たびあきんど
người bán rong
旅芸人 たびげいにん
người biểu diễn lưu động
一人旅 ひとりたび いちにんたび
du lịch một mình
アラブじん アラブ人
người Ả-rập