Kết quả tra cứu mẫu câu của 旅先
旅先
では
迷子
になりやすい。
Khi đi du lịch rất dễ bị lạc.
旅先
で
仕事
の
話
しないでよ。
Đừng nói về công việc. Chúng tôi đang đi nghỉ.
旅先
で
親切
にされることほど、うれしいことはない。
Không có gì an ủi hơn lòng tốt dành cho chúng tôi khi đi du lịch.