旅先
たびさき「LỮ TIÊN」
☆ Danh từ
Điểm đến; nơi đi.

Từ đồng nghĩa của 旅先
noun
旅先 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅先
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
旅行先 りょこうさき
Nơi du lịch; điểm du lịch; địa danh du lịch
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
旅鼠 たびねずみ
lemming
旅子 たびこ
phụ nữ quý tộc Nhật Bản sống vào thời kỳ Nara
長旅 ながたび ちょうりょ
Chuyến đi dài