Kết quả tra cứu mẫu câu của 旅行先
旅行先
で
生水
を
飲
んで
水中
りを
起
こした。
Tôi bị đau bụng do uống nước chưa đun sôi khi đi du lịch.
旅行先
で
綺麗
な
ポストカード
を
買
って
友達
に
送
りました。
Tôi đã mua những tấm bưu thiếp xinh đẹp tại khu du lịch và gửi tặng bạn bè.
ストリートビュー
を
使
って、
旅行先
の
景色
を
確認
した。
Tôi đã sử dụng chế độ xem phố để xem trước quang cảnh tại điểm du lịch.