Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅行先
りょこうさき
Nơi du lịch
旅先 たびさき
điểm đến; nơi đi.
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
行旅 こうりょ
đi du lịch; đi du lịch
旅行 りょこう
lữ hành
先行 せんこう
trước
旅行鳩 りょこうばと リョコウバト
bồ câu viễn khách
パック旅行 パックりょこう
du lịch trọn gói
旅行券 りょこうけん
vé du lịch
「LỮ HÀNH TIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích