Kết quả tra cứu mẫu câu của 既婚者
既婚者
Người đã có gia đình .
既婚者
として
Như là người đã có gia đình (đã lập gia đình, đã kết hôn)
彼
は
既婚者
で
二人
の
子持
ちだ。
Ông có vợ và hai con.
彼
は
既婚者
なのだから、
将来
のことを
考
えなければならない。
Vì anh ấy là một người đàn ông đã có gia đình, anh ấy phải nghĩ đến tương lai.