既婚者
きこんしゃ「KÍ HÔN GIẢ」
☆ Danh từ
Người đã kết hôn
既婚者
として
Như là người đã có gia đình (đã lập gia đình, đã kết hôn)

既婚者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 既婚者
既婚 きこん
đã có gia đình; đã kết hôn; đã lập gia đình
既婚女性 きこんじょせい
người phụ nữ đã kết hôn
既婚男性 きこんだんせい
người đàn ông đã kết hôn
既卒者 きそつしゃ
người đã tốt nghiệp THCS, THPT hay Đại học... và không có lý lịch là nhân viên chính quy
重婚者 じゅうこんしゃ
người có hai vợ, người có hai chồng
婚約者 こんやくしゃ
vị hôn thê/ hôn phu, chồng hoặc vợ sắp cưới
求婚者 きゅうこんしゃ
người cầu hôn, đương sự, bên nguyên
未婚者 みこんしゃ
người độc thân