Kết quả tra cứu mẫu câu của 日々
日々
の
糧
を
稼
ぐ
Kiếm cơm hàng ngày .
日々
の
生活
の
苦労
Sự khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày .
日々
の
資金繰
りに
追
われる
自営業者
Người kinh doanh độc lập theo hình thức quay vòng vốn hàng ngày .
日々
の
晩御飯
にはいつも
カップラーメン
だけしかない
Không có gì ngoài chén ramen cho bữa tối ngày này qua ngày khác.