日々
ひび にちにち「NHẬT」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Ngày ngày.
日々
の
糧
を
稼
ぐ
Kiếm cơm hàng ngày .
日々
の
生活
の
苦労
Sự khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày .
日々
の
晩御飯
にはいつも
カップラーメン
だけしかない
Không có gì ngoài chén ramen cho bữa tối ngày này qua ngày khác.

日々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日々
日々草 にちにちそう ニチニチソウ
Madagascar periwinkle (Catharanthus roseus)
日々の糧 ひびのかて
cơm ăn hàng ngày; nhu cầu ngay lập tức
古き良き日々 ふるきよきにちにち
những ngày tốt đẹp
日々公表銘柄 ひびこーひょーめーがら
cố phiếu công bố hàng ngày
日々に新たなり ひびにあらたなり
Keep improving day by day
去る者は日々に疎し さるものはひびにうとし
xa mặt cách lòng
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
翌々日 よくよくじつ
hai ngày về sau; ngày sau nhưng một